Giờ mờ cửa từ 7:00 đến 22:00 hàng ngày
My Cart
0
Blog

Các bệnh thường gặp ở cá bống tượng

Hiện nay , ngành nông nghiệp Việt Nam đang tiến bộ rất nhanh để theo kịp thế giới về chất lượng và năng suất. Để hướng dẫn bà con chăn nuôi đúng kỹ thuật mới nhất và hiệu quả nhất. 

Do môi trường và điều kiện sống, cá bống tượng thường gặp các bệnh sau đây

I.  BỆNH KÝ SINH TRÙNG

1.  Nguyên nhân và triệu chứng

Bệnh do các sinh vật rất nhỏ bám vào mang, và da của cá để hút máu hoặc chất dinh dưỡng, gây nên những vết thương, xuất huyết. Khi bị bệnh, màu sắc cá trở nên nhợt nhạt, cá thích tập trung ở nơi có đường nước chảy vào. Bệnh xuất hiện ở mật độ nuôi dày, điều kiện vệ sinh kém, mưa kéo dài, và thời tiết lạnh.

2.  Phòng trị bệnh

–   Áp dụng biện pháp phòng bệnh chung.

–   Dùng formol tạt xuống ao với nồng độ 20 – 25ml/m3.

II.  BỆNH NẤM THỦY MI

1.  Triệu chứng

Khi nấm mới ký sinh, mắt thường khó nhìn thấy, phần cuối của sợi nấm đâm sâu vào thịt cá, phần đầu thì lơ lửng trong nước. Khi bệnh nặng, trên thân cá xuất hiện những đám bông màu trắng. Cá có cảm giác ngứa ngáy, thân gầy, đen sẫm. Nấm ngày càng phát triển, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn xâm nhập làm bệnh nặng thêm.

2.  Cách phòng và trị bệnh

–   Áp dụng biện pháp phòng bệnh chung.

–   Dùng thuốc tím (KMn04) tạt xuống ao, liều lượng 3 – 5g/m3 nước, hoặc dùng dung dịch muối ăn 3% tắm cá trong 15 phút.

III.  BỆNH ĐỐM ĐỎ

1.  Nguyên nhân

–   Do vi khuẩn Pseudomonas punotata hay Aeromonas hydrophila.

–   Dấu hiệu bệnh lý:

+ Cá kém ăn hoặc bỏ ăn, bơi lờ đò trên mặt nước.

+ Da cá màu tối, mất nhớt và khô ráp.

+ Xuất hiện các đốm đỏ trên thân.

+ Mang xuất huyết và tái xám, dính bùn, mắt lồi.

+ Hậu môn sưng đỏ.

2.  Cách phòng

–   Áp dụng biện pháp phòng bệnh chung.

–   Sử dụng kháng sinh Neomycin 4g/100kg và Vitamin C 3g/100kg, thuốc được trộn vào thức ăn, cho ăn liên tục từ 5 – 7 ngày.

IV.  BỆNH LỞ LOÉT (hội chứng lở loét)

1.  Nguyên nhân

Bệnh do nhiều nguyên nhân kết hợp như virus, vi khuẩn, nấm thuỷ mi, nấm nội Aphanomy- ces, giáp xác ký sinh, môi trường nước quá dơ bẩn, hoặc nhiệt độ thay đổi.

2.  Triệu chứng

Cá ít ăn hoặc bỏ ăn, lờ đờ, ngoi đầu lên mặt nước, da nhợt nhạt và xuất hiện các vết loét dần dần lan rộng có thể ăn sâu đến xương. Cơ quan nội tạng hầu như không bị thương tổn.

3.  Phòng và trị bệnh

–   Áp dụng các biện pháp phòng bệnh chung.

–   Dùng thuốc tím với liều lượng 3g/m3, kết hợp với muối ăn (0,3kg/m3) tạt xuống ao. Đồng thời trộn kháng sinh cho ăn liên tục từ 5 – 7 ngày với liều lượng: Oxytetracyline 2g/kg thức ăn, bổ sung vitamin C 3g/kg thức ăn.

V.  BỆNH MẤT NHỚT

1.  Nguyên nhân và triệu chứng

Bệnh dễ xuất hiện khi cá bị xây xát, sốc do đánh bắt vận chuyển hoặc môi trường thay đổi đột ngột.

Khi bị bệnh, khắp da cá có một lớp nhớt dày bao phủ. Cá tách đàn, bơi lội yếu ớt. Cá kém ăn hoặc bỏ ăn. Trên thân từng vùng bị trắng. Bệnh nặng xuất hiện các vết loét ăn sâu vào cơ và là điều kiện để nấm và ngoại ký sinh phát triển. Bệnh nặng cá chết chìm xuống đáy ao.

2.  Phòng bệnh

Tránh các yếu tố gây sốc cho cá, định kỳ hoặc trước những cơn mưa to tạt vôi bột CaC03 với liều 1 – 2kg/100m3 vào ao nuôi.

3.  Trị bệnh

Dùng formol 25ml/m3 nước để diệt nấm và ngoại ký sinh, sau 24 giờ thay khoảng 50% lượng nước trong ao nuôi, sau đó dùng thuốc với liều như cũ một lần nữa.